--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hổ cốt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hổ cốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hổ cốt
+
Tiger bone
Cao hổ cốt
Tiger bone glue
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hổ cốt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hổ cốt"
:
hài cốt
hoá chất
hóa chất
hổ cốt
Những từ có chứa
"hổ cốt"
:
cao hổ cốt
hổ cốt
Lượt xem: 610
Từ vừa tra
+
hổ cốt
:
Tiger boneCao hổ cốtTiger bone glue
+
diệt trừ
:
Exterminate, root outDiệt trừ sâu bệnhTo exterminate pestDiệt trừ nạn hạn hán và lũ lụtTo root out the cause of droughts and floods
+
free-for-all
:
mở ra cho tất cả cho mọi người, dành tất cả cho mọi người
+
conscience
:
lương tâmbad (evil, guiltry) conscience lương tâm tốt, lương tâm trong sạch
+
hang hốc
:
Burrows, holes (nói khái quát)Chui rúc trong hang hốcTo huddle into holes and burrows